Top 10 giống chó được yêu thích nuôi nhiều nhất ở Việt Nam



Top 10 giống chó được yêu thích nuôi nhiều nhất ở Việt Nam

Việt Nam là một quốc gia yêu thú cưng, và nhiều người chọn nuôi chó làm bạn đồng hành. Dưới đây là danh sách 10 giống chó phổ biến và được yêu thích tại Việt Nam

10 giống chó phổ biến được nuôi ở Việt Nam

Poodle: Chó Poodle thường nhỏ gọn và thông minh, là một trong những giống chó quý tộc được ưa chuộng.



Shih Tzu: 

Với bộ lông dài và thái độ thân thiện, Shih Tzu là một giống chó thú vị cho cuộc sống trong gia đình.



Bulldog Anh: 

Bulldog Anh có tính cách thân thiện và đáng yêu. Chúng thích nằm ở nhà và được nâng niu.



Golden Retriever: 

Golden Retriever nổi tiếng với tính cách vui vẻ, thân thiện, và thông minh. Chúng là bạn đồng hành tốt cho mọi gia đình.



Labrador Retriever: 

Giống chó này có năng lực làm việc và thân thiện với trẻ em. Chúng thích nhiệm vụ và làm bạn đồng hành tốt cho những người yêu thú cưng.



Pomeranian: 

Với bộ lông xinh đẹp và cá tính vui vẻ, Pomeranian là giống chó mini rất được ưa chuộng.



Chó Pug: 

Chó Pug có mũi ngắn và khuôn mặt đáng yêu, chúng thích vui đùa và trở nên bạn thân trong gia đình.



Dachshund: 

Chó Dachshund có thân hình dài và dễ thương. Chúng thích đào và khám phá.



Chihuahua: 

Với kích thước nhỏ gọn, Chihuahua là giống chó thích hợp cho cuộc sống trong nhà và dễ dàng đưa đi du lịch.



Akita Inu: 

Một giống chó lớn mạnh với ngoại hình lôi cuốn, Akita Inu thích hợp cho những người có kinh nghiệm trong việc nuôi chó.

Top 5 giống chó có kích thước lớn

Nếu bạn yêu thích các giống chó lớn, dưới đây là danh sách 5 giống phổ biến tại Việt Nam:
  • Bulldog Anh
  • Golden Retriever
  • Labrador Retriever
  • Akita Inu
  • Saint Bernard


Top 5 giống chó kích thước nhỏ phù hợp nuôi trong nhà

Nếu bạn muốn nuôi chó trong nhà với kích thước nhỏ, hãy xem danh sách sau:
  • Poodle
  • Shih Tzu
  • Pomeranian
  • Chó Pug
  • Chihuahua

Danh sách 530 giống chó:

Theo thống kê đến hiện tại, có hơn 530 giống chó trên toàn thế giới, đầy đủ danh sách như sau:
  1. Afador
  2. Afaird
  3. Affen Border Terrier
  4. Affen Spaniel
  5. Affen Tzu
  6. Affenchon
  7. Affengriffon
  8. Affenhuahua
  9. Affenpinscher
  10. Affenpoo
  11. Affenpug
  12. Affenshire
  13. Affenwich
  14. Afghan Chon
  15. Afghan Collie
  16. Afghan Hound
  17. Afghan Retriever
  18. Afghan Sheepdog
  19. Afghan Spaniel
  20. Afollie
  21. Airedale Shepherd
  22. Airedale Terrier
  23. Airedoodle
  24. Akbash
  25. Akbash Pyrenees
  26. Akbash Rottie
  27. Aki-poo
  28. Akita
  29. Akita Basset
  30. Akita Bernard
  31. Akita Chow
  32. Akita Inu
  33. Akita Pit
  34. Akita Shepherd
  35. Akitamatian
  36. Alaskan Goldenmute
  37. Alaskan Husky Shepherd
  38. Alaskan Irish Setsky
  39. Alaskan Klee Kai
  40. Alaskan Malador
  41. Alaskan Malamute
  42. Alaskan Pit Bull Terrier
  43. Alaskan Shepherd
  44. Alaskan Weimsky
  45. Alopekis
  46. Alusky
  47. American Bandogge
  48. American Boston Bull Terrier
  49. American Boxer Foxhound
  50. American Bull Dane
  51. American Bull Dogue De Bordeaux
  52. American Bull Pei
  53. American Bull Staffy
  54. American Bull-Aussie
  55. American Bull-Jack
  56. American Bulldog
  57. American Bulldog Shepherd
  58. American Bullhuahua
  59. American Bullweiler
  60. American Bully
  61. American Chow Bulldog
  62. American Eagle Dog
  63. American English Coonhound
  64. American Eskimo Dog
  65. American Foxeagle
  66. American Foxhound
  67. American Foxy Dane
  68. American French Bull Terrier
  69. American Hairless Terrier
  70. American Lab Foxhound
  71. American Leopard Hound
  72. American Molossus
  73. American Pit Bull Terrier
  74. American Pit Corso
  75. American Pugabull
  76. American Rat Pinscher
  77. American Staffordshire Terrier
  78. American Water Spaniel
  79. Amstiff
  80. Anatolian Pyrenees
  81. Anatolian Shepherd Dog
  82. Appenzeller Sennenhunde
  83. Armenian Gampr
  84. Auggie
  85. Aussalier
  86. Aussie Rottie
  87. Aussie Shiba
  88. Aussie-Chi
  89. Aussiedoodle
  90. Aussiepom
  91. Australian Bernedoodle
  92. Australian Boxherd
  93. Australian Cattle Dog
  94. Australian Kelpie
  95. Australian Labradoodle
  96. Australian Retriever
  97. Australian Shepherd
  98. Australian Shepherd Husky
  99. Australian Shepherd Lab Mix
  100. Australian Shepherd Pit Bull Mix
  101. Australian Stumpy Tail Cattle Dog
  102. Australian Terrier
  103. Azawakh
  104. Ba-Shar
  105. Bagle Hound
  106. Barbado da Terceira
  107. Barbet
  108. Bascottie
  109. Basenji
  110. Bassador
  111. Basschshund
  112. Basset Bleu de Gascogne
  113. Basset Fauve de Bretagne
  114. Basset Hound
  115. Basset Jack
  116. Basset Retriever
  117. Bassetoodle
  118. Bavarian Mountain Scent Hound
  119. Bea-Tzu
  120. Beabull
  121. Beagle
  122. Beaglier
  123. Bearded Collie
  124. Bedlington Terrier
  125. Belgian Laekenois
  126. Belgian Malinois
  127. Belgian Sheepdog
  128. Belgian Tervuren
  129. Bergamasco Sheepdog
  130. Berger Picard
  131. Bernedoodle
  132. Bernese Mountain Dog
  133. Bichon Frise
  134. Bichonaranian
  135. Bidoodle
  136. Biewer Terrier
  137. Black and Tan Coonhound
  138. Black Mouth Cur
  139. Black Russian Terrier
  140. Bloodhound
  141. Blue Lacy
  142. Bluetick Coonhound
  143. Bocker
  144. Boerboel
  145. Boglen Terrier
  146. Bohemian Shepherd
  147. Bolognese
  148. Bolonoodle
  149. Borador
  150. Border Collie
  151. Border Sheepdog
  152. Border Terrier
  153. Border-Aussie
  154. Bordoodle
  155. Borzoi
  156. BoShih
  157. Bossie
  158. Boston Boxer
  159. Boston Terrier
  160. Boston Terrier Pekingese Mix
  161. Bouvier des Flandres
  162. Boxador
  163. Boxer
  164. Boxerdoodle
  165. Boxmatian
  166. Boxweiler
  167. Boykin Spaniel
  168. Bracco Italiano
  169. Braque du Bourbonnais
  170. Braque Francais Pyrenean
  171. Briard
  172. Brittany
  173. Broholmer
  174. Brusselranian
  175. Brussels Griffon
  176. Bugg
  177. Bull Arab
  178. Bull Terrier
  179. Bull-Pei
  180. Bullador
  181. Bullboxer Pit
  182. Bulldog
  183. Bullmastiff
  184. Bullmatian
  185. Cairn Terrier
  186. Cairnoodle
  187. Canaan Dog
  188. Cane Corso
  189. Cardigan Welsh Corgi
  190. Carolina Dog
  191. Catahoula Bulldog
  192. Catahoula Leopard Dog
  193. Caucasian Shepherd Dog
  194. Cav-a-Jack
  195. Cav-a-Malt
  196. Cava Inu
  197. Cava-Chin
  198. Cava-lon
  199. Cavachon
  200. Cavador
  201. Cavalier King Charles Spaniel
  202. Cavapom
  203. Cavapoo
  204. Central Asian Shepherd Dog
  205. Cesky Terrier
  206. Chabrador
  207. Cheagle
  208. Chesapeake Bay Retriever
  209. Chi Chi
  210. Chi-Poo
  211. Chigi
  212. Chihuahua
  213. Chilier
  214. Chinaranian
  215. Chinese Crested
  216. Chinese Shar-Pei
  217. Chinook
  218. Chion
  219. Chipin
  220. Chipoo
  221. Chiweenie
  222. Chorkie
  223. Chow Chow
  224. Chow Shepherd
  225. Chug
  226. Chusky
  227. Cirneco dell’Etna
  228. Clumber Spaniel
  229. Cockalier
  230. Cockapoo
  231. Cockapoochi
  232. Cocker Spaniel
  233. Cockeranian
  234. Collie
  235. Corgi Inu
  236. Corgidor
  237. Corgipoo
  238. Corkie
  239. Corman Shepherd
  240. Coton de Tulear
  241. Croatian Sheepdog
  242. Curly-Coated Retriever
  243. Czechoslovakian Vlcak
  244. Dachsador
  245. Dachshund
  246. Dalmatian
  247. Dameranian
  248. Dandie Dinmont Terrier
  249. Daniff
  250. Danish-Swedish Farmdog
  251. Deutscher Wachtelhund
  252. Doberdor
  253. Doberman Pinscher
  254. Docker
  255. Dogo Argentino
  256. Dogue de Bordeaux
  257. Dorgi
  258. Dorkie
  259. Doxiepoo
  260. Doxle
  261. Drentsche Patrijshond
  262. Drever
  263. Dutch Shepherd
  264. English Cocker Spaniel
  265. English Foxhound
  266. English Setter
  267. English Springer Spaniel
  268. English Toy Spaniel
  269. Entlebucher Mountain Dog
  270. Eskipoo
  271. Estrela Mountain Dog
  272. Eurasier
  273. Field Spaniel
  274. Fila Brasileiro
  275. Finnish Lapphund
  276. Finnish Spitz
  277. Flat-Coated Retriever
  278. Fox Terrier
  279. French Bulldog
  280. French Bullhuahua
  281. French Spaniel
  282. Frenchton
  283. Frengle
  284. German Longhaired Pointer
  285. German Pinscher
  286. German Shepherd Dog
  287. German Shepherd Pit Bull
  288. German Shepherd Rottweiler Mix
  289. German Sheprador
  290. German Shorthaired Pointer
  291. German Spitz
  292. German Wirehaired Pointer
  293. Giant Schnauzer
  294. Glen of Imaal Terrier
  295. Goberian
  296. Goldador
  297. Golden Cavalier
  298. Golden Cocker Retriever
  299. Golden Mountain Dog
  300. Golden Mountain Doodle
  301. Golden Retriever
  302. Golden Retriever Corgi
  303. Golden Shepherd
  304. Goldendoodle
  305. Gollie
  306. Gordon Setter
  307. Great Dane
  308. Great Pyrenees
  309. Greater Swiss Mountain Dog
  310. Greyador
  311. Greyhound
  312. Hamiltonstovare
  313. Hanoverian Scenthound
  314. Harrier
  315. Havanese
  316. Havapoo
  317. Hokkaido
  318. Horgi
  319. Hovawart
  320. Huskita
  321. Huskydoodle
  322. Ibizan Hound
  323. Icelandic Sheepdog
  324. Irish Red And White Setter
  325. Irish Setter
  326. Irish Terrier
  327. Irish Water Spaniel
  328. Irish Wolfhound
  329. Italian Greyhound
  330. Jack Chi
  331. Jack Russell Terrier
  332. Jack-A-Poo
  333. Jackabee
  334. Jackaranian
  335. Jackshund
  336. Jagdterrier
  337. Japanese Chin
  338. Japanese Spitz
  339. Kai Ken
  340. Kangal Shepherd Dog
  341. Karelian Bear Dog
  342. Keeshond
  343. Kerry Blue Terrier
  344. King Shepherd
  345. Kishu Ken
  346. Komondor
  347. Kooikerhondje
  348. Korean Jindo Dog
  349. Kromfohrlander
  350. Kuvasz
  351. Kyi-Leo
  352. La Pom
  353. Lab Pointer
  354. Labernese
  355. Labmaraner
  356. Labrabull
  357. Labradane
  358. Labradoodle
  359. Labrador Retriever
  360. Labrastaff
  361. Labsky
  362. Lagotto Romagnolo
  363. Lakeland Terrier
  364. Lancashire Heeler
  365. Lapponian Herder
  366. Leonberger
  367. Lhasa Apso
  368. Lhasapoo
  369. Lowchen
  370. Maltese
  371. Maltese Shih Tzu
  372. Maltipoo
  373. Manchester Terrier
  374. Maremma Sheepdog
  375. Mastador
  376. Mastiff
  377. Mauzer
  378. Meagle
  379. Mini Bernedoodle
  380. Miniature Pinscher
  381. Miniature Schnauzer
  382. Morkie
  383. Mountain Cur
  384. Mountain Feist
  385. Mudi
  386. Mutt (Mixed)
  387. Neapolitan Mastiff
  388. Newfoundland
  389. Newfypoo
  390. Norfolk Terrier
  391. Northern Inuit Dog
  392. Norwegian Buhund
  393. Norwegian Elkhound
  394. Norwegian Lundehund
  395. Norwich Terrier
  396. Nova Scotia Duck Tolling Retriever
  397. Old English Sheepdog
  398. Otterhound
  399. Papillon
  400. Papipoo
  401. Patterdale Terrier
  402. Peekapoo
  403. Pekalier
  404. Pekingese
  405. Pembroke Welsh Corgi
  406. Perro de Presa Canario
  407. Petit Basset Griffon Vendéen
  408. Pharaoh Hound
  409. Pitsky
  410. Plott
  411. Pocket Beagle
  412. Pointer
  413. Polish Lowland Sheepdog
  414. Pomanauze
  415. Pomapoo
  416. Pomchi
  417. Pomeagle
  418. Pomeranian
  419. Pomeranian Cockapoo
  420. Pomerdog
  421. Pomsky
  422. Poochon
  423. Poodle
  424. Poogle
  425. Porcelaine
  426. Porkie
  427. Portuguese Podengo Pequeno
  428. Portuguese Pointer
  429. Portuguese Sheepdog
  430. Portuguese Water Dog
  431. Pudelpointer
  432. Pug
  433. Pugalier
  434. Puggat
  435. Puggle
  436. Puginese
  437. Puli
  438. Pyredoodle
  439. Pyrenean Mastiff
  440. Pyrenean Shepherd
  441. Rafeiro do Alentejo
  442. Rat Terrier
  443. Redbone Coonhound
  444. Rhodesian Ridgeback
  445. Romanian Mioritic Shepherd Dog
  446. Rottador
  447. Rottle
  448. Rottweiler
  449. Russian Toy
  450. Russian Tsvetnaya Bolonka
  451. Saint Berdoodle
  452. Saint Bernard
  453. Saluki
  454. Samoyed
  455. Samusky
  456. Schapendoes
  457. Schipperke
  458. Schnocker
  459. Schnoodle
  460. Scoodle
  461. Scottish Deerhound
  462. Scottish Terrier
  463. Sealyham Terrier
  464. Segugio Italiano
  465. Sheepadoodle
  466. Shepadoodle
  467. Shepsky
  468. Shetland Sheepdog
  469. Shiba Inu
  470. Shichon
  471. Shih Tzu
  472. Shih-Poo
  473. Shikoku
  474. Shiloh Shepherd
  475. Shiranian
  476. Shollie
  477. Shorkie
  478. Siberian Husky
  479. Silken Windhound
  480. Silky Terrier
  481. Skye Terrier
  482. Sloughi
  483. Slovakian Wirehaired Pointer
  484. Slovensky Cuvac
  485. Slovensky Kopov
  486. Small Munsterlander Pointer
  487. Soft Coated Wheaten Terrier
  488. Spanish Mastiff
  489. Spanish Water Dog
  490. Spinone Italiano
  491. Springador
  492. Springerdoodle
  493. Stabyhoun
  494. Staffordshire Bull Terrier
  495. Staffy Bull Bullmastiff
  496. Standard Schnauzer
  497. Sussex Spaniel
  498. Swedish Lapphund
  499. Swedish Vallhund
  500. Taiwan Dog
  501. Terripoo
  502. Texas Heeler
  503. Thai Ridgeback
  504. Tibetan Mastiff
  505. Tibetan Spaniel
  506. Tibetan Terrier
  507. Tornjak
  508. Tosa
  509. Toy Fox Terrier
  510. Transylvanian Hound
  511. Treeing Tennessee Brindle
  512. Treeing Walker Coonhound
  513. Utonagan
  514. Valley Bulldog
  515. Vizsla
  516. Weimaraner
  517. Weimardoodle
  518. Welsh Springer Spaniel
  519. Welsh Terrier
  520. West Highland White Terrier
  521. Westiepoo
  522. Whippet
  523. Whoodle
  524. Wirehaired Pointing Griffon
  525. Working Kelpie
  526. Xiasi
  527. Xoloitzcuintli
  528. Yakutian Laika
  529. Yorkipoo
  530. Yorkshire Terrier

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về các giống chó và chọn lựa giống phù hợp với bạn và gia đình. Chó là những người bạn trung thành và đáng yêu, và nuôi chó có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc cho cuộc sống của bạn.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn